TÊN MIỀN QUỐC TẾ
Mô tả chi tiết |
Phí khởi tạo |
Phí duy trì |
Transfer về Phúc Toàn |
Đăng ký |
.com / .xyz |
Miễn phí |
320,000 vnđ |
290,000 vnđ |
|
.net / .org |
Miễn phí |
340,000 vnđ |
300,000 vnđ |
|
.eu / .us |
Miễn phí |
300,000 vnđ |
270,000 vnđ |
|
.tel / .uk |
Miễn phí |
360,000 vnđ |
330,000 vnđ |
|
.info / .asia |
Miễn phí |
380,000 vnđ |
350,000 vnđ |
|
.biz / .app |
Miễn phí |
420,000 vnđ |
380,000 vnđ |
|
.me / .mobi |
Miễn phí |
550,000 vnđ |
500,000 vnđ |
|
.tv / .ca / .shop |
Miễn phí |
750,000 vnđ |
680,000 vnđ |
|
Bảng giá tên miền cập nhật ngày 17/04/2023, chưa bao gồm thuế VAT.
TÊN MIỀN VIỆT NAM
Mô tả chi tiết |
Phí khởi tạo |
Phí duy trì |
Transfer về Phúc Toàn |
Đăng ký |
.vn |
300,000 vnđ |
500,000 vnđ |
Miễn phí |
|
.com.vn / .net.vn / .biz.vn |
300,000 vnđ |
400,000 vnđ |
Miễn phí |
|
.edu.vn / .gov.vn / ... |
200,000 vnđ |
300,000 vnđ |
Miễn phí |
|
Tên miền theo Địa lý |
200,000 vnđ |
300,000 vnđ |
Miễn phí |
|
.name.vn |
50,000 vnđ |
100,000 vnđ |
Miễn phí |
|
Đăng ký Tên miền Việt Nam phải đính kèm Bản khai Đăng ký Tên miền (theo mẫu)
|